Có 1 kết quả:

申奏 shēn zòu ㄕㄣ ㄗㄡˋ

1/1

shēn zòu ㄕㄣ ㄗㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to present (a document)
(2) to submit (a petition)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0